Neffrole Viên nén bao tan ở ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neffrole viên nén bao tan ở ruột

korea prime pharm. co., ltd - rabeprazole natri - viên nén bao tan ở ruột - 20mg

Bari sulfat pha hỗn dịch bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bari sulfat pha hỗn dịch bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần hoá dược việt nam. - bari sulfat - bột pha hỗn dịch uống - 92,7g

Bofalgan 1g/100ml Infusion Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bofalgan 1g/100ml infusion dung dịch truyền tĩnh mạch

bosch pharmaceutical (pvt) ltd. - paracetamol - dung dịch truyền tĩnh mạch - 1g/100ml

Finiod tab Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

finiod tab viên nén bao phim

jw pharmaceutical corporation - finasterid - viên nén bao phim - 5mg

Jupiros 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jupiros 20 viên nén bao phim

alkem laboratories ltd. - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 20mg

Orazime 200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orazime 200 viên nén bao phim

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - cefpodoxim - viên nén bao phim - 200mg

Tittit Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tittit sirô

công ty tnhh dược phẩm doha - calci lactat gluconat; vitamin a; vitamin d3; vitamin b1; vitamin b2 (dạng muối natri phosphat); vitamin b6; nicotinamid; dexpanthenol; vitamin c; vitamin e (dạng muối acetat) - sirô - 40 mg; 1200 iu; 100 iu; 1 mg; 1 mg; 0,5 mg; 5 mg; 2 mg; 50 mg; 1 mg

Ufal - Clor 250 mg viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ufal - clor 250 mg viên nang

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - cefaclor - viên nang - 250

Ufal - Clor 375 mg viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ufal - clor 375 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - cefaclor - viên nén bao phim - 375 mg